Có tổng cộng: 56 tên tài liệu. | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, Thể dục | 410.76 | 6.DK | 2007 |
| Tự học và thực hành tiếng Anh 8: | 420.76 | 8BK.TH | 2007 |
| Bí quyết giải bài tập ngữ âm tiếng Anh: Dành cho học sinh thi tốt nghiệp THPT, thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp | 421 | LNMT.BQ | 2007 |
| Sổ tay tiếng Anh 6: | 428 | 6NTH.ST | 2015 |
| Tiếng Anh 6: Sách giáo viên | 428 | 6TTLN.TA | 2004 |
| Tiếng Anh 6: Sách giáo viên | 428 | 6TTLN.TA | 2006 |
| Sổ tay tiếng Anh 7: | 428 | 7NHC.ST | 2015 |
| Bài tập tiếng Anh 8: | 428 | 8DNL.BT | 2020 |
Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở. T.2 | 428 | 9CQB.T2 | 2005 |
| Tiếng Anh 9: Sách giáo viên | 428 | 9TTLN.TA | 2005 |
| Tiếng Anh 8: Sách giáo viên | 428.0071 | 8NHD.TA | 2004 |
| Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.1 | 428.00712 | 6BVD.T1 | 2021 |
| Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.2 | 428.00712 | 6BVD.T2 | 2021 |
| Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh. T.2 | 428.00712 | 6BVD.T2 | 2022 |
| Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh. T.1 | 428.00712 | 6HVV.T1 | 2022 |
| Tiếng Anh 6 - Global success: Sách giáo viên | 428.00712 | 6HVV.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 7 - Global success: Sách giáo viên | 428.00712 | 7HVV.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 7: Sách học sinh | 428.00712 | 7HVV.TA | 2023 |
| Lịch sử 7: Sách giáo viên | 428.00712 | 7NCM.LS | 2003 |
| Tiếng Anh 7: Sách học sinh | 428.00712 | 7PCN.TA | 2022 |
| Kiểm tra thường xuyên và định kì tiếng Anh lớp 8: Theo chương trình tiếng Anh mới | 428.00712 | 8DHG.KT | 2017 |
| Tiếng Anh 8 - Global success: Sách giáo viên | 428.00712 | 8HVV.TA | 2023 |
Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng Anh 8: | 428.00712 | 8NHD.BT | 2007 |
| Tiếng Anh 8: | 428.00712 | 8NHD.TA | 2006 |
| Tiếng Anh 9: | 428.00712 | 9DVH.TA | 2010 |
| Tiếng Anh 9: | 428.00712 | 9DVH.TA | 2011 |
| Tiếng Anh 9: | 428.00712 | 9DVH.TA | 2013 |
| Tiếng Anh 9: | 428.00712 | 9DVH.TA | 2020 |
| Tiếng Anh 9: | 428.00712 | 9DVH.TA | 2021 |
| Tiếng Anh 9: | 428.00712 | 9DVH.TA | 2022 |