| Vở hướng dẫn tự học khoa học xã hội 6: Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam. T.1 | 900 | 6NXT.V1 | 2016 |
| Vở hướng dẫn tự học khoa học xã hội 6: Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam. T.2 | 900 | 6NXT.V2 | 2016 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa | 900.7 | 9VMG.LS | 2024 |
| Hướng dẫn học Khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.1 | 900.712 | 8NMH.H1 | 2022 |
| Hướng dẫn học Khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.2 | 900.712 | 8NMH.H2 | 2022 |
Đào Ngọc Hùng | Bài tập lịch sử và địa lí 6: Phần địa lí | 900.76 | 6DNH.BT | 2021 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở: | 907 | NHC.MS | 2008 |
| Bài tập lịch sử 8: Biên soạn mới | 909 | 8.BT | 2011 |
| Bài tập lịch sử 8: Biên soạn mới | 909 | 8.BT | 2011 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử trung học cơ sở 8: . T.1 | 909 | 8NTT.T1 | 2009 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử trung học cơ sở 8: . T.2 | 909 | 8NTT.T2 | 2009 |
| Lịch sử 8: Sách giáo viên | 909 | 8TDT.LS | 2004 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: Sách giáo viên | 91(07) | 9PNL.LS | 2005 |
| Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn Địa lí lớp 6: | 910 | 6DTTN.HT | 2014 |
Phan Huy Xu (ch.b.) | Địa lí 7: Sách giáo viên | 910 | 7PHX(.DL | 2009 |
| Trắc nghiệm địa lí 8: | 910 | 8TTT.TN | 2009 |
| Địa lí 8: | 910.172 | 8ND.DL | 2004 |
| Địa lí 8: | 910.172 | 8ND.DL | 2007 |
| Địa lí 8: | 910.172 | 8ND.DL | 2010 |
| Địa lí 8: | 910.172 | 8ND.DL | 2021 |
Nguyễn Dược (tổng ch.b | Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.71 | 6ND(C.DL | 2006 |
Nguyễn Dược (tổng ch.b | Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.71 | 6ND(C.DL | 2009 |
Phan Huy Xu (ch.b) | Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.71 | 7PHX(.DL | 2003 |
Nguyễn Dược | Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.71 | 8ND.DL | 2004 |
Nguyễn Dược | Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.71 | 8ND.DL | 2004 |
Nguyễn Dược | Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.71 | 8ND.DL | 2007 |
| Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.71 | 8NPH.DL | 2009 |
Nguyễn Hải Châu | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí trung học cơ sở: | 910.71 | NHC.GD | 2009 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6DNB.LS | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6DNB.LS | 2022 |