Có tổng cộng: 122 tên tài liệu. | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa | 300.71 | 8DTB.LS | |
| Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT - Bài thi tổng hợp: Lĩnh vực: Khoa học tự nhiên và khoa học xã hội | 300.712 | 10TTT.HD | 2017 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 8.DK | 2007 |
Nguyễn Thị Bảo Hoa | Truyền thống và tập quán các dân tộc thiểu số: | 305.8009597 | NTBH.TT | 2012 |
| Tài liệu hướng dẫn về giáo dục bảo tồn và phát huy giá trị văn hoá của các dân tộc thiểu số: | 305.8009597 | TTKD.TL | 2019 |
| Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 6: | 306.40712 | 6DTL.VH | 2019 |
| Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 7: | 306.40712 | 7DTL.VH | 2018 |
| Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 8: | 306.40712 | 8DTL.VH | 2018 |
| Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 9: | 306.40712 | 9DTL.VH | 2018 |
| Hoàng Sa - Trường Sa, biển đảo quê hương trong trái tim người Việt Nam: | 320.1509597 | .HS | 2014 |
Trần Viết Lưu | Giáo dục chủ quyền biển, đảo cho thế hệ trẻ Việt Nam: | 320.1509597 | TVL.GD | 2014 |
| Địa lí 9: Sách giáo viên | 330.9597 | 9DTMD.DL | 2005 |
| Địa lí 9: Sách giáo viên | 330.9597 | 9DTMD.DL | 2006 |
| Địa lí 9: Sách giáo viên | 330.9597 | 9DTMD.DL | 2007 |
| Địa lí 9: | 330.9597 | 9PCV.DL | 2008 |
| Địa lí 9: Sách giáo khoa | 330.9597 | 9PCV.DL | 2013 |
| Địa lí 9: Sách giáo khoa | 330.9597 | 9PCV.DL | 2014 |
| Địa lí 9: | 330.9597 | 9PCV.DL | 2014 |
| Địa lí 9: | 330.9597 | 9PCV.DL | 2017 |
| Địa lí 9: | 330.9597 | 9PCV.DL | 2018 |
| Địa lí 9: | 330.9597 | 9PCV.DL | 2022 |
| Trắc nghiệm địa lí 9: | 330.9597 | 9PCV.TN | 2009 |
| Bài tập Địa lí 9: | 330.9597 | 9PTS.BT | 2011 |
| Địa lí 9: | 330.9597 | 9PTS.DL | 2021 |
Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục về biển - đảo Việt Nam: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh và giáo viên THCS | 330.9597 | NDV.GD | 2020 |
Phạm Tuấn Sơn | Dám làm giàu: = Dare to be rich : Bí mật để đạt được tự do tài chính & giàu có bền vững | 332.02401 | PTS.DL | 2020 |
Hennemann, Laura | Năng lượng - Động lực vận hành thế giới: | 333.79 | HL.NL | 2019 |
| Kể chuyện biển đảo Việt Nam: . T.2 | 333.91009597 | LT.K2 | 2016 |
| Kể chuyện biển đảo Việt Nam: . T.3 | 333.91009597 | LT.K3 | 2016 |
| Kể chuyện biển đảo Việt Nam: . T.1 | 333.91009597 | NTL.K1 | 2016 |