| Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 6: . T.1 | 510 | 6.ÔL | 2012 |
| Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 6: . T.2 | 510 | 6.ÔL | 2012 |
| Vở hướng dẫn tự học toán 6: Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam. T.1 | 510 | 6PDT.V1 | 2016 |
| Vở hướng dẫn tự học toán 6: Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam. T.2 | 510 | 6PDT.V2 | 2016 |
| Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn Toán lớp 6: . T.1 | 510 | 6PTL.H1 | 2014 |
| Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn Toán lớp 6: . T.2 | 510 | 6PTL.H2 | 2014 |
| Toán 7: . T.1 | 510 | 7TL.T1 | 2015 |
| Toán 9: . T.2 | 510 | 9TCT.T2 | 2016 |
| Toán 9: . T.2 | 510 | 9TT.T2 | 2011 |
| Toán 9: . T.2 | 510 | 9TT.T2 | 2013 |
| Toán 6: Sách giáo viên | 510.071 | 6NSH.T6 | 2021 |
| Toán 7: Sách giáo viên | 510.071 | 7LTA.T7 | 2022 |
Bùi Văn Tuyên | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 6: . T.2 | 510.076 | 6BVT.T2 | 2013 |
Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6: . T.2 | 510.7 | 6DDT.B2 | 2021 |
| Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | 6HND.T1 | 2002 |
| Toán 7: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 7PDC.T2 | 2008 |
| Toán 7: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 7TL.T1 | 2003 |
Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 8PDC.T1 | 2005 |
Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 8PDC.T1 | 2006 |
Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 8PDC.T2 | 2004 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 8TDC.T1 | 2004 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 9TT.T1 | 2005 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 9TT.T1 | 2006 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 9TT.T1 | 2009 |
Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở: | 510.71 | TT.MS | 2008 |
| Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn toán: | 510.712 | 10NHT.HD | 2018 |
| Thực hành toán 6: Theo phương pháp dạy học tích cực. T.1 | 510.712 | 6CTA.T1 | 2018 |
| Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6DMC.T1 | 2021 |
| Các chuyên đề chọn lọc Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6DVQ.C1 | 2019 |
Hà Huy Khoái | Toán 6: . T.2 | 510.712 | 6HHK.T2 | 2021 |