|
|
|
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: Sách giáo viên | 91(07) | 9PNL.LS | 2005 |
Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn Địa lí lớp 6: | 910 | 6DTTN.HT | 2014 | |
Phan Huy Xu (ch.b.) | Địa lí 7: Sách giáo viên | 910 | 7PHX(.DL | 2009 |
Trắc nghiệm địa lí 8: | 910 | 8TTT.TN | 2009 | |
Địa lí 8: | 910.172 | 8ND.DL | 2004 | |
Địa lí 8: | 910.172 | 8ND.DL | 2007 | |
Địa lí 8: | 910.172 | 8ND.DL | 2010 | |
Địa lí 8: | 910.172 | 8ND.DL | 2021 | |
Nguyễn Dược (tổng ch.b | Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.71 | 6ND(C.DL | 2006 |
Nguyễn Dược (tổng ch.b | Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.71 | 6ND(C.DL | 2009 |
Phan Huy Xu (ch.b) | Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.71 | 7PHX(.DL | 2003 |
Nguyễn Dược | Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.71 | 8ND.DL | 2004 |
Nguyễn Dược | Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.71 | 8ND.DL | 2004 |
Nguyễn Dược | Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.71 | 8ND.DL | 2007 |
Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.71 | 8NPH.DL | 2009 | |
Nguyễn Hải Châu | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí trung học cơ sở: | 910.71 | NHC.GD | 2009 |
Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6DNB.LS | 2021 | |
Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6DNB.LS | 2022 | |
Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.712 | 6PNH.LS | 2021 | |
Lịch sử và Địa lí 7 Cánh diều, Bản mẫu: | 910.712 | 7NMT.LS | ||
Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7VMG.LS | 2022 | |
Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7VMG.LS | 2023 | |
Bài tập địa lí 6: | 910.76 | 6NDT.BT | 2015 | |
Nguyễn Quý Thao | Bài tập địa lí 6: | 910.76 | 6NQT.BT | 2011 |
Trắc nghiệm địa lí 6: | 910.76 | 6PCV.TN | 2009 | |
Trắc nghiệm địa lí 7: | 910.76 | 7LVD.TN | 2009 | |
Phí Công Việt | Bài tập địa lí 7: Biên soạn mới | 910.76 | 7PCV.BT | 2011 |
Đặng Văn Hương | Bài tập địa lí 8: Sách bài tập | 910.76 | 8DVH.BT | 2011 |
Văn Dom | Bài tập Địa lí 8: | 910.76 | 8VD.BT | 2011 |
Sông băng miền Bắc Cực: Vẻ đẹp kì vĩ của tự nhiên | 910.9113 | LT.SB | 2019 |