Có tổng cộng: 41 tên tài liệu. | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn Vật lí lớp 6: | 530 | 6PTBL.HT | 2014 |
| Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6: | 530 | 6PTBL.HT | 2014 |
Vũ Quang (Tổng chủ biên) | Vật lí 6: | 530 | 6VQ(C.VL | 2016 |
Vũ Quang | Vật lí 7: Sách giáo khoa | 530 | 7VQ.VL | 2011 |
Vũ Quang | Vật lí 7: Sách giáo khoa | 530 | 7VQ.VL | 2014 |
Vũ Quang | Vật lí 8: Sách giáo khoa | 530 | 8VQ.VL | 2015 |
Vũ Quang | Vật lí 8: Sách giáo khoa | 530 | 8VQ.VL | 2016 |
Vũ Quang | Vật lí 8: Sách giáo khoa | 530 | 8VQ.VL | 2016 |
| Vật lí 9: Sách giáo viên | 530 | 9NMT.VL | 2005 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2008 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2010 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2012 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2013 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2014 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2014 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2017 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2019 |
| Vật lí 9: | 530 | 9NMT.VL | 2019 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học cơ sở: . T.2 | 530 | BGT.B2 | 2015 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí Trung học cơ sở: . T.1 | 530 | LTL.B1 | 2015 |
| Mười vạn câu hỏi vì sao - Vật lý: | 530 | VHM.MV | 2020 |
| Vật lí 8: Sách giáo viên | 530.071 | 8TTHY.VL | 2006 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở: | 530.071 | LVT.MS | 2008 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn vật lí trung học cơ sở: | 530.071 | NHC.GD | 2009 |
| Phát triển năng lực trong môn Vật lý lớp 6: | 530.0712 | 6GHX.PT | 2019 |
| Phát triển năng lực trong môn Vật lý lớp 7: | 530.0712 | 7TDH.PT | 2020 |
| Phát triển năng lực trong môn Vật lí lớp 8: | 530.0712 | 8GHX.PT | 2019 |
Vũ Quang | Vật lí 8: Sách giáo viên | 530.0712 | 8VQ.VL | 2004 |
| Vật lí 9: | 530.0712 | 9DDH.VL | 2011 |
| Vật lí 9: | 530.0712 | 9DDH.VL | 2021 |