|
|
|
Thực hành mĩ thuật 6: | 741 | 6NTNB.TH | 2009 | |
Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | 8TKL.MT | 2004 | |
Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | 8TKL.MT | 2006 | |
Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | 8TKL.MT | 2009 | |
Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | 9BDT.MT | 2005 | |
Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | 9NHH.MT | 2009 | |
Học mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực | 741.0712 | 6DTHU.HM | 2017 | |
Vở thực hành mĩ thuật lớp 7: Phát triển năng lực học sinh. Áp dụng phương pháp dạy học mĩ thuật mới | 741.0712 | 7NKT.VT | 2019 | |
Học mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực | 741.0712 | 8DTHU.HM | 2017 | |
Vở thực hành mĩ thuật lớp 8: Phát triển năng lực học sinh. Áp dụng phương pháp dạy học mĩ thuật mới | 741.0712 | 8NKT.VT | 2019 | |
Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 741.0712 | 8TTV.DM | 2017 | |
Học mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực | 741.0712 | 9DTHU.HM | 2017 | |
Nghề dệt thổ cẩm: | 746.410890059767 | TTP.ND | 2012 |