Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: | 796 | 6THL.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7BN.GD | |
| Giáo dục thể chất 7: | 796 | 7NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 9: | 796 | 9NDQ.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | 796.071 | 6NMT.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 8 Cánh diều, Bản mẫu: Sách giáo khoa | 796.071 | 8DQN.GD | |
| Giáo dục thể chất 6: | 796.0712 | 6NMT.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 6: Dành cho học sinh | 796.0712 | 6PHD.GD | 2019 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796.0712 | 6VTA.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 7: | 796.0712 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Dành cho học sinh | 796.0712 | 7PHD.GD | 2019 |
| Giáo dục thể chất 8: Dành cho học sinh | 796.0712 | 8PHD.GD | 2019 |
| Giáo dục thể chất 9: Dành cho học sinh | 796.0712 | 9PHD.GD | 2019 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796.44071 | 6TDL.TD | 2005 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796.44071 | 6TDL.TD | 2006 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796.44071 | 6TDL.TD | 2008 |
| Thể dục 8: Sách giáo viên | 796.44071 | 8DNQ.TD | 2006 |
| Thể dục 8: Sách giáo viên | 796.44071 | 8NHB.TD | 2004 |
Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở: | 796.44071 | TDT.MS | 2008 |